Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛn.tri.ˈbɑːks/

Danh từ

sửa

sentry-box /ˈsɛn.tri.ˈbɑːks/

  1. Chòi gác, bốt gác.

Tham khảo

sửa