Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sentry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
sentry
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛn.tri/
Danh từ
sửa
sentry
/ˈsɛn.tri/
(
Quân sự
)
Lính
gác
.
Sự
canh gác
.
to keep
sentry
— canh gác
to relieve
sentry
— đổi gác, thay phiên gác
Tham khảo
sửa
"
sentry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)