sentralisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sentralisere |
Hiện tại chỉ ngôi | sentraliserer |
Quá khứ | sentraliserte |
Động tính từ quá khứ | sentralisert |
Động tính từ hiện tại | — |
sentralisere
Tham khảo
sửa- "sentralisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)