Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.ti.nɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sentinelle
/sɑ̃.ti.nɛl/
sentinelles
/sɑ̃.ti.nɛl/

sentinelle gc /sɑ̃.ti.nɛl/

  1. Lính gác, lính canh.
    en sentinelle — đứng gác, đứng canh
    faire sentinelle — (từ cũ nghĩa cũ) gác, canh

Tham khảo

sửa