sentinelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑ̃.ti.nɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sentinelle /sɑ̃.ti.nɛl/ |
sentinelles /sɑ̃.ti.nɛl/ |
sentinelle gc /sɑ̃.ti.nɛl/
- Lính gác, lính canh.
- en sentinelle — đứng gác, đứng canh
- faire sentinelle — (từ cũ nghĩa cũ) gác, canh
Tham khảo
sửa- "sentinelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)