Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sentier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɑ̃.tje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sentier
/sɑ̃.tje/
sentiers
/sɑ̃.tje/
sentier
gđ
/sɑ̃.tje/
Đường
hẹp
,
đường mòn
.
(
Nghĩa bóng
)
Con đường
.
Les
sentiers
de l’honneur
— con đường vinh dự
Tham khảo
sửa
"
sentier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)