Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.tje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sentier
/sɑ̃.tje/
sentiers
/sɑ̃.tje/

sentier /sɑ̃.tje/

  1. Đường hẹp, đường mòn.
  2. (Nghĩa bóng) Con đường.
    Les sentiers de l’honneur — con đường vinh dự

Tham khảo

sửa