Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛnt.ʃə.wə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

sensualism /ˈsɛnt.ʃə.wə.ˌlɪ.zəm/

  1. (Triết học) Thuyết duy cảm.
  2. Chủ nghĩa nhục dục, chủ nghĩa khoái lạc dâm dục.

Tham khảo

sửa