Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃.pi.tɛʁ.nɛl.mɑ̃/

Phó từ

sửa

sempiternellement /sɑ̃.pi.tɛʁ.nɛl.mɑ̃/

  1. Dai dẳng, không thôi.

Tham khảo

sửa