Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɛ.mi.kə.ˈloʊ.njəl.ˌɪ.zᵊm/

Danh từ

sửa

semicolonialism /ˌsɛ.mi.kə.ˈloʊ.njəl.ˌɪ.zᵊm/

  1. Chế độ nửa thuộc địa.

Tham khảo

sửa