Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sǝ.mi.ʁi.ʒid/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực semi-rigide
/sǝ.mi.ʁi.ʒid/
semi-rigide
/sǝ.mi.ʁi.ʒid/
Giống cái semi-rigide
/sǝ.mi.ʁi.ʒid/
semi-rigide
/sǝ.mi.ʁi.ʒid/

semi-rigide /sǝ.mi.ʁi.ʒid/

  1. (Dirigeable semi-rigide) Khí cầu lái nửa cứng.

Tham khảo

sửa