Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛ.mi/

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ semi-.

Danh từ sửa

semi /ˈsɛ.mi/

  1. (Thông tục) Nhà chung tường.

Tham khảo sửa