Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
selvsagt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
selvsagt
gt
selvsagt
Số nhiều
selvsagte
Cấp
so sánh
—
cao
—
selvsagt
Dĩ nhiên
, đương
nhiên
,
hẳn
nhiên
,
tất nhiên
.
For nordmenn er det å ha nok mat en
selvsagt
ting.
Phương ngữ khác
sửa
sjølsagt
Tham khảo
sửa
"
selvsagt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)