Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc selvsagt
gt selvsagt
Số nhiều selvsagte
Cấp so sánh
cao

selvsagt

  1. Dĩ nhiên, đương nhiên, hẳn nhiên, tất nhiên.
    For nordmenn er det å ha nok mat en selvsagt ting.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa