Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
self-hardening
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛɫf.ˈhɑːr.dᵊ.niɳ/
Danh từ
sửa
self-hardening
/ˈsɛɫf.ˈhɑːr.dᵊ.niɳ/
Sự
tự
hoá
cứng
, sự
tự
tôi
, sự
tự
tôi
trong
không khí
.
Tham khảo
sửa
"
self-hardening
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)