self-explanatory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈsplæ.nə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửaself-explanatory /ɪk.ˈsplæ.nə.ˌtɔr.i/
- Tự giải thích, có thể hiểu được, không cần giải thích.
Tham khảo
sửa- "self-explanatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)