Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈɛ.və.dənt/

Tính từ

sửa

self-evident /ˈsɛɫf.ˈɛ.və.dənt/

  1. Tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên.

Tham khảo

sửa