Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫf..sᵊnt.si/

Danh từ

sửa

self-complacency /ˈsɛɫf..sᵊnt.si/

  1. Tính tự túc tự mãn.

Tham khảo

sửa