Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˌæb.nɪ.ˈɡeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

self-abnegation /ˈsɛɫf.ˌæb.nɪ.ˈɡeɪ.ʃən/

  1. Sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân.

Tham khảo

sửa