Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seksuell
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
seksuell
gt
seksuellt
Số nhiều
seksuellle
Cấp
so sánh
—
cao
—
seksuell
Thuộc
về
tình dục
,
sinh lý
.
menneskets
seksuell
e atferd
Tham khảo
sửa
"
seksuell
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)