Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛj/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
seille
/sɛj/
seilles
/sɛj/
seille
gc
/sɛj/
(
Tiếng địa phương
)
Xô
gỗ
;
thùng
gỗ
.
Tham khảo
sửa
"
seille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)