Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít seier seieren
Số nhiều seirer seirene

seier

  1. Sự chiến thắng, thắng trận.
    Laget vant en stor seier.
    å gå av med seieren — Đi đến thắng lợi cuối cùng.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa