Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ʃə.nɪst/

Tính từ sửa

segregationist /.ʃə.nɪst/

  1. Phân biệt chủng tộc.

Danh từ sửa

segregationist /.ʃə.nɪst/

  1. Người chủ trương phân biệt chủng tộc.

Tham khảo sửa