Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
segne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å segne
Hiện tại chỉ ngôi
segner
Quá khứ
segna
,
segnet
Động tính từ quá khứ
segna
,
segnet
Động tính từ hiện tại
—
segne
Quỵ
,
gục
,
ngã
xuống.
Slavene
segne
t om av utmattelse.
Tham khảo
sửa
"
segne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)