Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å segne
Hiện tại chỉ ngôi segner
Quá khứ segna, segnet
Động tính từ quá khứ segna, segnet
Động tính từ hiện tại

segne

  1. Quỵ, gục, ngã xuống.
    Slavene segnet om av utmattelse.

Tham khảo

sửa