Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

seel ngoại động từ /ˈsil/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng).
  2. Bịt mắt (bóng).

Tham khảo

sửa