Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɪ.ˈduː.lə.ti/

Danh từ sửa

sedulity /sɪ.ˈduː.lə.ti/

  1. Tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính kiên trì.

Tham khảo sửa