Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛ.kjə.lɜ.ːə.ti/

Danh từ sửa

secularity /ˈsɛ.kjə.lɜ.ːə.ti/

  1. Tính tục, tính thế tục.
  2. Tính cách trường kỳ (của sự thay đổi).

Tham khảo sửa