Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
secularity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛ.kjə.lɜ.ːə.ti/
Danh từ
sửa
secularity
/ˈsɛ.kjə.lɜ.ːə.ti/
Tính
tục
,
tính
thế tục
.
Tính cách
trường kỳ
(của sự thay đổi).
Tham khảo
sửa
"
secularity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)