Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sectional
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛk.ʃnəl/
Tính từ
sửa
sectional
/ˈsɛk.ʃnəl/
(
Thuộc
)
Tầng lớp
.
(
Thuộc
)
Mặt cắt
;
chia
theo
mắt
cắt
.
(
Thuộc
) Đoạn.
Tham khảo
sửa
"
sectional
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)