Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛk.tə.ri/

Danh từ

sửa

sectary /ˈsɛk.tə.ri/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở Mỹ).

Tham khảo

sửa