secrecy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsi.krə.si/
Hoa Kỳ | [ˈsi.krə.si] |
Danh từ
sửasecrecy /ˈsi.krə.si/
- Tính kín đáo; sự giữ bí mật.
- to rely on somebody's secrecy — tin ở tính kín đáo của ai
- to promise secrecy — hứa giữ bí mật
- Sự giấu giếm, sự bí mật.
- there can be no secrecy about it — không thể giấu giếm được việc đó
- in secrecy — bí mật
Tham khảo
sửa- "secrecy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)