Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ku.ʁizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
secourisme
/sə.ku.ʁizm/
secourisme
/sə.ku.ʁizm/

secourisme /sə.ku.ʁizm/

  1. Phương tiện cứu nạn.

Tham khảo

sửa