secourisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ku.ʁizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
secourisme /sə.ku.ʁizm/ |
secourisme /sə.ku.ʁizm/ |
secourisme gđ /sə.ku.ʁizm/
Tham khảo
sửa- "secourisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)