seaworthiness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsi.ˌwɜː.ði.nəs/
Danh từ sửa
seaworthiness /ˈsi.ˌwɜː.ði.nəs/
- Tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển).
Tham khảo sửa
- "seaworthiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)