Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seasonally
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsiz.nəl.li/
Phó từ
sửa
seasonally
/ˈsiz.nəl.li/
Từng
thời vụ
;
thay đổi
theo
mùa
;
xảy ra
trong một
mùa
riêng biệt
.
Tham khảo
sửa
"
seasonally
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)