Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsiz.nəl.li/

Phó từ sửa

seasonally /ˈsiz.nəl.li/

  1. Từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt.

Tham khảo sửa