Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seafaring
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌfɛr.ɪŋ/
Danh từ
sửa
seafaring
/.ˌfɛr.ɪŋ/
Sự
đi
biển
.
Tính từ
sửa
seafaring
/.ˌfɛr.ɪŋ/
Chuyến
đi
biển
.
seafaring
man
— người đi biển, thuỷ thủ
Tham khảo
sửa
"
seafaring
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)