Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌfɛr.ɪŋ/

Danh từ

sửa

seafaring /.ˌfɛr.ɪŋ/

  1. Sự đi biển.

Tính từ

sửa

seafaring /.ˌfɛr.ɪŋ/

  1. Chuyến đi biển.
    seafaring man — người đi biển, thuỷ thủ

Tham khảo

sửa