Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seafarer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsi.ˌfɛr.ɜː/
Danh từ
sửa
seafarer
/ˈsi.ˌfɛr.ɜː/
(
Thơ ca
) , (từ hiếm, nghĩa hiếm)
người
đi
biển
thủ
thủ
.
Tham khảo
sửa
"
seafarer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)