Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.ˌfɛr.ɜː/

Danh từ

sửa

seafarer /ˈsi.ˌfɛr.ɜː/

  1. (Thơ ca) , (từ hiếm, nghĩa hiếm) người đi biển
  2. thủ thủ.

Tham khảo

sửa