Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sea-horse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsi.ˈhɔrs/
Danh từ
sửa
sea-horse
/ˈsi.ˈhɔrs/
(
Động vật học
)
Con
moóc
.
(
Động vật học
)
Cá ngựa
.
(
Thần thoại,thần học
)
Quỷ
đầu
ngựa
đuôi
cá
.
Tham khảo
sửa
"
sea-horse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)