scyphistoma
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑɪ.ˈfɪs.tə.mə/
Danh từ
sửascyphistoma /sɑɪ.ˈfɪs.tə.mə/ (Số nhiều: scyphistomae, scyphistomas)
Tham khảo
sửa- "scyphistoma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
scyphistoma /sɑɪ.ˈfɪs.tə.mə/ (Số nhiều: scyphistomae, scyphistomas)