Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɜː.ə.ləs.nəs/

Danh từ

sửa

scurrilousness /ˈskɜː.ə.ləs.nəs/

  1. Sự tục tựu, sự thô bỉ, sự lỗ mãng; tính tục tựu, tính thô bỉ, tính lỗ mãng.

Tham khảo

sửa