Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scurrilousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɜː.ə.ləs.nəs/
Danh từ
sửa
scurrilousness
/ˈskɜː.ə.ləs.nəs/
Sự
tục
tựu
, sự
thô bỉ
, sự
lỗ mãng
;
tính
tục
tựu
,
tính
thô bỉ
,
tính
lỗ mãng
.
Tham khảo
sửa
"
scurrilousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)