Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sculpter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/skyl.te/
Ngoại động từ
sửa
sculpter
ngoại động từ
/skyl.te/
Chạm
;
khắc
;
tạc
.
Sculpter
un meuble
— chạm một đồ gỗ
Tham khảo
sửa
"
sculpter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)