Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

sculpter ngoại động từ /skyl.te/

  1. Chạm; khắc; tạc.
    Sculpter un meuble — chạm một đồ gỗ

Tham khảo

sửa