Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskə.lə.ri/

Danh từ

sửa

scullery /ˈskə.lə.ri/

  1. Buồng rửa bát đĩa (ở gần nhà bếp).

Tham khảo

sửa