Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskrəb.ˌwʊ.mən/

Danh từ

sửa

scrubwoman /ˈskrəb.ˌwʊ.mən/

  1. Người đàn bà làm nghề quét dọn thuê.

Tham khảo

sửa