Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scroop
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
scroop
Tiếng kêu
kèn kẹt
;
tiếng kêu
ken két
.
Nội động từ
sửa
scroop
nội động từ
Kêu
kèn kẹt
;
kêu
ken két
.
Tham khảo
sửa
"
scroop
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)