Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskrɑɪ.bɜː/

Danh từ

sửa

scriber /ˈskrɑɪ.bɜː/

  1. Mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa.

Tham khảo

sửa