Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskrɑɪb.ˈɔl/

Danh từ

sửa

scribe-awl /ˈskrɑɪb.ˈɔl/

  1. Mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa.

Tham khảo

sửa