Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
screwball
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskruː.ˌbɔl/
Hoa Kỳ
[ˈskruː.ˌbɔl]
Tính từ
sửa
screwball
/ˈskruː.ˌbɔl/
[[Mỹ><thgt|Mỹ><thgt]]
gàn
,
lập dị
,
điên
.
Danh từ
sửa
screwball
/ˈskruː.ˌbɔl/
[[Mỹ><thgt|Mỹ><thgt]]
người
gàn dở
,
người
lập dị
,
người điên
.
Thể
quả bóng
xoáy
(bóng chày).
Tham khảo
sửa
"
screwball
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)