Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskræt.ʃɜː/

Danh từ sửa

scratcher /ˈskræt.ʃɜː/

  1. Dụng cụ nạo; dao nạo.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

scratcher ngoại động từ

  1. (Thể dục thể thao) Xóa tên (đấu thủ đến chậm hoặc vắng nhà).

Tham khảo sửa