Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskræ.pi/

Tính từ

sửa

scrappy /ˈskræ.pi/

  1. Vụn, rời.
  2. Thích ẩu đả, thích đánh nhau.

Tham khảo

sửa