Tiếng Anh sửa

 
scraper

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈskreɪ.pɜː/

Danh từ sửa

scraper /ˈskreɪ.pɜː/

  1. Người nạo, người cạo.
  2. Người kéo viôlông cò cử.
  3. Cái nạo, vật dụng dùng để cạo.
    shoe scraper — cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào)

Tham khảo sửa