Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scraper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
scraper
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskreɪ.pɜː/
Danh từ
sửa
scraper
/ˈskreɪ.pɜː/
Người
nạo
,
người
cạo
.
Người
kéo
viôlông
cò cử
.
Cái
nạo
,
vật dụng
dùng để
cạo
.
shoe
scraper
— cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào)
Tham khảo
sửa
"
scraper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)