Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɑʊt.ˌmæs.tɜː/

Danh từ

sửa

scoutmaster /ˈskɑʊt.ˌmæs.tɜː/

  1. Huynh trưởng hướng đạo sinh; người lãnh đạo một đoàn hướng đạo sinh.

Tham khảo

sửa