Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskɑːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

scot /ˈskɑːt/

  1. (Sử học) Tiền góp, tiền thuế.
    to pay scot and lot — phải chịu tiền đóng góp thuế má

Danh từ

sửa

scot /ˈskɑːt/

  1. (Scot) Người Ê-cốt.

Tham khảo

sửa