Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scornfully
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɔrn.fəl.li/
Phó từ
sửa
scornfully
/ˈskɔrn.fəl.li/
Tỏ ra
khinh bỉ
; đầy
khinh bỉ
, đầy
khinh miệt
;
cảm thấy
bị
khinh bỉ
.
Tham khảo
sửa
"
scornfully
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)