Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scorer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɔ.rɜː/
Danh từ
sửa
scorer
/ˈskɔ.rɜː/
Người
ghi
lại điểm (số bàn thắng ) đã đạt được trong
trận
đấu.
Đấu
thủ
ghi
được
bàn
(điểm ).
Tham khảo
sửa
"
scorer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)