Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /skɔ.ljɔz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
scoliose
/skɔ.ljɔz/
scolioses
/skɔ.ljɔz/

scoliose gc /skɔ.ljɔz/

  1. (Y học) Chứng vẹo cột sống.

Tham khảo

sửa